--

hỏng bét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏng bét

+  

  • (thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogs
    • Thôi, mọi việc hỏng bét rồi
      Well, everything's gone bust
Lượt xem: 488